Dây đai PET

Dây đai PET

 Một loại dây đai thông thường được xác định qua các thông số:
– Kích thước: Rộng (W) x Dày (T)
– Bề mặt: Trơn hay Nhám

  BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT DÂY ĐAI PET

Ký hiệuLực kéo đứt (N)Chiều rộng (mm)Chiều dày (mm)Chiều dài (M)
HMN-120-0603020120.6100
HMN-155-080518015.50.862
HMN-160-0805330160.860
HMN-160-0905960160.953
HMN-160-100657016148
HMN-190-0806250190.850
HMN-190-100786019140
HMN-190-12710140191.2732
HMN-250-1001041025125


Ghi chú:

– Kết quả thử nghiệm được tính theo giá trị trung bình.
– Khối lượng đơn vị số m/kg trên bảng áp dụng cho dây đai bề mặt trơn.

– Tiêu chuẩn ASTM D-3950 được sử dụng để thử nghiệm và lựa chọn quy cách dây phù hợp.

– Dây được cuộn thành cuộn, có lõi giấy đường kính 406mm hoặc 203mm

– Khối lượng mỗi cuộn là 20kg.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *