Trong ngành đóng gói, kích thước thùng carton đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và vận chuyển sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả. Việc lựa chọn kích thước phù hợp không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo sản phẩm không bị hư hại trong suốt quá trình di chuyển. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá các yếu tố cần lưu ý khi chọn kích thước thùng carton và những giải pháp tối ưu giúp bạn chọn lựa thùng carton phù hợp với nhu cầu đóng gói của mình.

Contents
Kích thước thùng carton là gì?
Trong thiết kế và sản xuất, kích thước thùng carton được xác định dựa trên kích thước phủ bì tức là kích thước tổng thể bên ngoài của thùng. Một thùng carton tiêu chuẩn bao gồm ba thông số chính: chiều dài là cạnh dài nhất trên bề mặt thùng, chiều rộng là cạnh ngắn hơn, và chiều cao (còn gọi là độ sâu) là kích thước của cạnh vuông góc với chiều dài và chiều rộng. Việc nắm rõ các thông số này giúp đảm bảo thùng carton phù hợp với nhu cầu đóng gói, bảo vệ hàng hóa tối ưu và tối giản chi phí vận chuyển.

>>> Xem thêm: Top 10+ tiêu chuẩn kiểm tra thùng carton chất lượng
Cách đo kích thước thùng carton lọt lòng và phủ bì
Mọi sản phẩm thùng carton đều được đo lường theo kích thước tiêu chuẩn, bao gồm chiều dài × chiều rộng × chiều cao:
- Chiều dài (L): Là cạnh dài nhất trên bề mặt thùng.
- Chiều rộng (W): Là cạnh ngắn hơn trên bề mặt thùng.
- Chiều cao (H): Là cạnh vuông góc với chiều dài và chiều rộng.
Kích thước thùng carton được chia thành hai loại: kích thước phủ bì và kích thước lọt lòng. Mối quan hệ giữa hai loại kích thước này được xác định thông qua các hệ số:
- Chiều cao (H): Hệ số 2.58
- Chiều rộng (W): Hệ số 1.58
- Chiều dài (L): Hệ số 1.58
Công thức tính kích thước phủ bì tiêu chuẩn như sau:
- Hc = Hi + 2.58 × Tp
- Wc = Wi + 1.58 × Tp
- Lc = Li + 1.58 × Tp
Trong đó:
- Hc, Wc, Lc: Kích thước phủ bì của thùng carton
- Hi, Wi, Li: Kích thước lọt lòng của thùng carton
- Tp: Độ dày của thùng carton
Việc hiểu rõ các thông số này giúp bạn dễ dàng lựa chọn và thiết kế thùng carton phù hợp, đảm bảo hàng hóa được bảo vệ tối ưu và tiết kiệm chi phí vận chuyển.
Cách tính diện tích của thùng carton tiêu chuẩn
Tùy vào kiểu dáng thùng carton, bạn có thể áp dụng các công thức sau để tính diện tích (đơn vị: mm²):
Thùng carton A1
- Khi (D + R) < 1.000:
S = ((((D+R)x2)+50)x(R+C+30))/1000000
- Khi (D + R) ≥ 1.000:
S= ((((D+R)×2)+50)×(R+C+30))/1000000
Thùng carton âm tương C1:
- Diện tích phần đáy:
S= ((D+(C×2)+30)×(R+(C×2)+30))/1000000
- Diện tích phần nắp:
S= (((D+15)+(C+15)×2+30)×((R+15)+(C+15)×2+30))/1000000
Thùng carton nắp chồm A7:
- Khi (D + R) < 1.000:
S= (((D+15)+(C+15)×2+30)×((R+15)+(C+15)×2+30))/1000000
- Khi (D + R) ≥ 1.000:
S= ((((D+R)×2)+100)×((R×2)+C+30))/1000000
Trong đó:
- S: Diện tích thùng carton (m²)
- D: Chiều dài
- R: Chiều rộng
- C: Chiều cao
- 30: Phần bìa carton cần cắt bỏ trong quá trình sản xuất.
Việc nắm rõ công thức này giúp bạn tối ưu hóa thiết kế và kiểm soát chính xác lượng nguyên liệu cần sử dụng, giảm thiểu lãng phí và tối ưu chi phí sản xuất.
>>> Xem thêm: Cấu tạo thùng carton & phân loại phổ biến hiện nay
Bảng size kích thước thùng carton chuẩn
Tại Hoàng Mỹ Nam, chúng tôi hiểu rằng mỗi sản phẩm đều có đặc thù riêng, từ chất liệu, trọng lượng đến kích thước. Vì vậy, kích thước thùng carton không cố định mà sẽ linh hoạt tùy theo nhu cầu cụ thể của khách hàng.

Tuy nhiên, có một số kích thước thùng carton phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong thực tế:
- Thùng carton đựng giày: 30x20x30 cm
- Thùng carton gửi hàng đi máy bay:
- Hàng hóa nhẹ: 60x40x40 cm
- Hàng hóa nặng: 50x40x40 cm
- Thùng carton đựng quần áo, sản phẩm bán online: 50x30x40 cm
Bảng kích thước thùng carton tham khảo tại Hoàng Mỹ Nam:
Size nhỏ | Size trung bình | Size lớn |
10 x 6 x 6 cm | 27 x 22 x 14 cm | 33 x 32 x 35 cm |
10 x 10 x 8 cm | 28 x 16 x 12 cm | 35 x 20 x 20 cm |
15 x 12 x 10 cm | 28 x 11 x 8 cm | 40 x 30 x 30 cm |
15 x 10 x 5 cm | 30 x 20 x 10 cm | 40 x 30 x 40 cm |
15 x 10 x 10 cm | 30 x 15 x 10 cm | 45 x 35 x 25 cm |
20 x 15 x 10 cm | 30 x 20 x 7 cm | 50 x 40 x 35 cm |
20 x 20 x 15 cm | 30 x 20 x 25 cm | 50 x 40 x 40 cm |
20 x 10 x 10 cm | 30 x 25 x 15 cm | 50 x 50 x 50 cm |
20 x 15 x 15 cm | 30 x 12 x 12 cm | 60 x 40 x 40 cm |
25 x 10 x 10 cm | 60 x 60 x 60 cm | |
25 x 15 x 10 cm | 68 x 38 x 40 cm | |
25 x 20 x 10 cm | 65 x 45 x 40 cm |
Với hệ thống sản xuất hiện đại và quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, Hoàng Mỹ Nam cam kết cung cấp giải pháp đóng gói tối ưu, giúp bảo vệ sản phẩm an toàn trong quá trình vận chuyển.
Các lưu ý khi cung cấp kích thước chuẩn cho đơn vị sản xuất
Để sở hữu những mẫu thùng carton có kích thước chuẩn xác, ôm khít sản phẩm, bạn cần lưu ý một số điểm sau:

- Cung cấp kích thước chính xác: Hãy gửi thông số kích thước của sản phẩm hoặc kích thước phủ bì đã tính toán cho nhà sản xuất. Điều này giúp đảm bảo độ chính xác và tránh nhầm lẫn. Thông thường, kích thước thùng carton sẽ lớn hơn kích thước sản phẩm từ 5 – 1.5 cm để đảm bảo độ thoải mái khi đóng gói.
- Nhờ đơn vị sản xuất hỗ trợ: Nếu lo ngại sai số trong quá trình đo đạc, bạn có thể nhờ đơn vị sản xuất thùng carton tư vấn và đo kích thước trực tiếp để đảm bảo tính chính xác cao nhất.
- Tính toán thêm không gian bảo vệ: Nếu sản phẩm cần dùng thêm màng co, xốp hoặc vật liệu chống sốc để tăng cường bảo vệ, đừng quên tính cả phần kích thước này vào thùng carton. Điều này giúp tránh trường hợp thùng quá nhỏ, không sử dụng được hoặc gây hư hỏng sản phẩm khi vận chuyển.
Chỉ cần lưu ý những yếu tố trên, bạn sẽ dễ dàng sở hữu những mẫu thùng carton chuẩn chỉnh, tối ưu cho sản phẩm và đảm bảo quá trình vận chuyển diễn ra an toàn, suôn sẻ.
Việc chọn lựa kích thước thùng carton phù hợp là yếu tố quan trọng giúp bảo vệ sản phẩm trong suốt quá trình vận chuyển và lưu kho. Để đảm bảo tính chính xác, bạn cần cung cấp thông tin kích thước chính xác của sản phẩm và lưu ý các yếu tố bảo vệ thêm như màng co hay xốp. Hãy tham khảo ý kiến từ các đơn vị sản xuất thùng carton uy tín để có được giải pháp đóng gói tối ưu, giúp giảm thiểu chi phí và nâng cao hiệu quả bảo quản sản phẩm.
>>> Xem thêm: Cách thiết kế kho chứa hàng theo tiêu chuẩn